nguồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguồn+ noun
- source; spring
- nguồn sáng
light source
- nguồn sáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguồn"
- Những từ có chứa "nguồn":
mưa nguồn ngọn nguồn nguồn nguồn cơn nguồn gốc - Những từ có chứa "nguồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
derivation source cool doodle etymologize etymologise fountain fallacy sophisticate eutrophic more...
Lượt xem: 262