--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ etymologize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nung nấu
:
to heat
+
suit
:
bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông)dress suit bộ quần áo dạ hội
+
làm khoán
:
to do job-workthợ làm khoánjobbing workman
+
nhảy
:
to dancenhảy với người nàoto dance with someone. to jump; to leap; to skip overnhảy một đoạn trong sáchto skip over a passage in a book