ngập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngập+ adj
- flooded; submerged; inundated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngập"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngập":
ngáp ngập nghiệp ngớp ngợp ngụp - Những từ có chứa "ngập":
ngầm ngập ngập ngập đầu ngập mắt ngập ngà ngập ngừng ngập ngụa ngập ngừng nghiện ngập ngượng ngập - Những từ có chứa "ngập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 380