nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiệp+
- Trade, profession
- Nghiệp nông
The farming profession
- Nghiệp nông
- Karma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp"
- Những từ có chứa "nghiệp":
đại công nghiệp bá nghiệp công nghiệp chức nghiệp chuyên nghiệp cơ nghiệp doanh nghiệp hướng nghiệp kế nghiệp lạc nghiệp more... - Những từ có chứa "nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 358