nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt+
- Heat
- Chất dẫn nhiệt
Heat-conducting substance
- Nguồn phát nhiệt
A source of heat
- Chất dẫn nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt"
- Những từ có chứa "nhiệt":
đoạn nhiệt biến nhiệt cận nhiệt đới cặp nhiệt cuồng nhiệt dẫn nhiệt giải nhiệt náo nhiệt nồng nhiệt nhiệt more... - Những từ có chứa "nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 468