--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ contaminating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà gác
:
cũng nói nhà lầu. Many-storied house
+
nhúi
:
(địa phương) như giúi
+
indirect labour
:
lao động không trực tiếp sản xuất
+
khi trá
:
(ít dùng) Be in the habit of lying, be a liar
+
hương lân
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Country neighbour