--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏ
+ adj
small; little; petty; young
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhỏ"
:
nha
nhà
nhà ở
nhả
nhã
Nhã ý
nhá
nhai
nhài
nhãi
more...
Những từ có chứa
"nhỏ"
:
ống nhỏ giọt
bé nhỏ
bỏ nhỏ
hỏi nhỏ
nhòm nhỏ
nhắc nhỏm
nhỏ
nhỏ bé
nhỏ con
nhỏ dãi
more...
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
nhỏ
:
small; little; petty; young
+
ngắc ngứ
:
StumbleNói năng ngắc ngứTo stumble over one's wordsNgắc nga ngắc ngứ (láy, ý tăng)
+
general
:
chung, chung chunga matter of general interest một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâmto work for general welfare làm việc vì phúc lợi chunggeneral opinion ý kiến chunggeneral knowledge kiến thức chung, kiến thức phổ thông
+
kèo nèo
:
như kèo cò
+
lamia
:
(thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con)