nhai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhai+ verb
- to chew; to masticate; to ruminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhai":
nai nài nải nái nại nha nhà nhả nhã nhá more... - Những từ có chứa "nhai":
lai nhai nhai nhai lại nhai nhải sinh nhai - Những từ có chứa "nhai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cud munch chew bread chaw chewy livelihood harp ruminant plug more...
Lượt xem: 594