nhỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỡ+ adj
- Of medium size, medium-sized
- Cái nồi nhỡ
A medium-size pot
- Cái nồi nhỡ
- nhờ nhỡ (láy)
- Con gà nhờ nhỡ
A medium-size chicken
- Con gà nhờ nhỡ
+ verb
- To miss
- nhỡ chuyến xe lửa
To miss one's train
- Nhỡ dịp
To miss an opportunity
- Nhỡ hẹn
To miss an appointment
- Nhỡ miệng ; nhỡ nhời
To make a slip of the tongue
- Nhỡ tay
To be clumsy with one's hands
- nhỡ chuyến xe lửa
- như lỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỡ"
Lượt xem: 404