--

nhỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỡ

+ adj  

  • Of medium size, medium-sized
    • Cái nồi nhỡ
      A medium-size pot
  • nhờ nhỡ (láy)
    • Con gà nhờ nhỡ
      A medium-size chicken

+ verb  

  • To miss
    • nhỡ chuyến xe lửa
      To miss one's train
    • Nhỡ dịp
      To miss an opportunity
    • Nhỡ hẹn
      To miss an appointment
    • Nhỡ miệng ; nhỡ nhời
      To make a slip of the tongue
    • Nhỡ tay
      To be clumsy with one's hands
  • như lỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỡ"
Lượt xem: 356