--

nickel-plating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nickel-plating

Phát âm : /'nikl'nə:sə/ Cách viết khác : (nickelage) /'niklidʤ/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) sự mạ kền
Lượt xem: 321