--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nickel-plating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nickel-plating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nickel-plating
Phát âm : /'nikl'nə:sə/ Cách viết khác : (nickelage) /'niklidʤ/
+ danh từ
(kỹ thuật) sự mạ kền
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
nickel-plating
:
(kỹ thuật) sự mạ kền
+
squirt
:
ống tiêm
+
chaulmoogra
:
(thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tửchaulmoogra oil dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi)
+
thợ điện
:
electrician
+
familiarize
:
phổ biến (một vấn đề)