--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nicotinism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nicotinism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nicotinism
Phát âm : /'nikəti:nizm/
+ danh từ
(y học) chứng nhiễm độc nicôtin
Lượt xem: 149
Từ vừa tra
+
nicotinism
:
(y học) chứng nhiễm độc nicôtin