--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nictating membrance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nictating membrance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nictating membrance
Phát âm : /'nikteitiɳ'membrein/
+ danh từ
(động vật học) màn nháy (ở mắt chim...)
Lượt xem: 140
Từ vừa tra
+
nictating membrance
:
(động vật học) màn nháy (ở mắt chim...)