--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nid-nod
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nid-nod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nid-nod
Phát âm : /'nidnɔd/
+ nội động từ
lắc đầu, gà gật
Lượt xem: 162
Từ vừa tra
+
nid-nod
:
lắc đầu, gà gật
+
actor
:
diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hátfilm actor tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh
+
blow-up
:
sự nổ
+
noways
:
tuyệt không, không một chút nào, hẳn không
+
masochist
:
người thông dâm