--

niddering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niddering

Phát âm : /'nidəriɳ/ Cách viết khác : (nidering) /'nidəriɳ/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát

+ tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niddering"
Lượt xem: 242