--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
niggardly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niggardly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niggardly
Phát âm : /'nigədli/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ & phó từ
hà tiện, keo kiệt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
grudging
scrimy
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
niggardly
:
hà tiện, keo kiệt
+
giao ban
:
Hand over to the next shift
+
fall-blooming
:
thuộc các loài thực vật nở hoa vào mùa thu
+
parliament-cake
:
bánh gừng giòn
+
khách sáo
:
ceremonious; formalkhách sáo trong cách cư xửto be formal in one's behaviour