--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
niggling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niggling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niggling
Phát âm : /'nigliɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
tỉ mẩn, vụn vặt
bé nhỏ, chật hẹp
khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ)
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
niggling
:
tỉ mẩn, vụn vặt
+
chữa bịnh
:
to cure; to treat a patientphòng bịnh hơn chữa bịnhPrevention is better than cure
+
dè chừng
:
Guard against
+
dilettantish
:
tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)
+
bailable
:
(pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh