nightshade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nightshade
Phát âm : /'naitʃeid/
+ danh từ
- (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực
- cây benladdon, cây cà dược
- cây kỳ nham
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nightshade"
- Những từ có chứa "nightshade":
climbing nightshade common nightshade deadly nightshade nightshade
Lượt xem: 605