nimbleness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nimbleness
Phát âm : /'nimblnis/
+ danh từ
- sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn
- tính lanh lợi; sự nhanh trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agility legerity lightness lightsomeness mental dexterity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nimbleness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nimbleness":
nimbleness nobleness
Lượt xem: 406