nitrogen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nitrogen
Phát âm : /'naitridʤən/
+ danh từ
- (hoá học) Nitơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
N atomic number 7
Lượt xem: 604