nitroglycerine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nitroglycerine
Phát âm : /'naitrouglisə'ri:n/
+ danh từ
- (hoá học) Nitroglyxerin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nitroglycerin trinitroglycerin glyceryl trinitrate Nitrospan Nitrostat
Lượt xem: 163