noble-mindedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noble-mindedness
Phát âm : /'noubl'maindidnis/
+ danh từ
- tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
high-mindedness idealism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noble-mindedness"
Lượt xem: 347