non-aligned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-aligned
Phát âm : /'nɔnə'laind/
+ tính từ
- (chính trị) không liên kết
- non-aligned countries
các nước không liên kết
- non-aligned countries
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-aligned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "non-aligned":
non-aligned non-alignment
Lượt xem: 453