--

non-belligerent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-belligerent

Phát âm : /'nɔnbi'lidʤərənt/

+ tính từ

  • không tham chiến

+ danh từ

  • nước không tham chiến
Lượt xem: 275