--

non-conductive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-conductive

Phát âm : /'nɔnkən'dʌktiv/ Cách viết khác : (non-conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/

+ tính từ

  • (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)
Lượt xem: 265