non-cooperation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-cooperation
Phát âm : /'nɔnkou,ɔpə'reiʃn/
+ danh từ
- sự không hợp tác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-cooperation"
- Những từ có chứa "non-cooperation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tổ hợp bất hợp tác
Lượt xem: 398