--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ non-engagement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bôi
:
To apply (a thin layer of)bôi thuốc đỏto apply merbrominbôi dầuto apply oil, to oilbôi hồ lên giấyto apply glue on paper, to spread glue on paperbôi son trát phấnto apply lipstick on one's lips and powder on one's face; to make up one's face