--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ non-engagement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thánh
:
saint swell
+
outsized
:
quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)
+
bàn ren
:
(kỹ thuật) Srew-cutter
+
merged
:
được hòa vào, kết hợp, hợp nhất
+
drop-off
:
một sự thay đổi theo chiều đi xuốngthere was a decrease in his temperature as the fever subsidedNhiệt độ giảm khi cơn sốt hạ xuống