--

non-existent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-existent

Phát âm : /'nɔnig'zistənt/

+ tính từ

  • không có, không tồn tại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-existent"
  • Những từ có chứa "non-existent" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hiện hữu Thái
Lượt xem: 353