non-productive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-productive
Phát âm : /'nɔnprə'dʌktiv/
+ tính từ
- không sản xuất
- không sinh lợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-productive"
- Những từ có chứa "non-productive":
non-productive non-productiveness - Những từ có chứa "non-productive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh lợi sức sự nghiệp
Lượt xem: 367