--

non-thermal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-thermal

Phát âm : /'nɔn'θə:məl/

+ tính từ

  • phi nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-thermal"
  • Những từ có chứa "non-thermal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhiệt dung đối lưu
Lượt xem: 395