non-union
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-union
Phát âm : /'nɔn'ju:njən/
+ tính từ
- không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)
- to employ non-union labour
sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn
- to employ non-union labour
- chống công đoàn (nghiệp đoàn)
+ danh từ
- (y học) sự tách rời, sự không dính vào nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-union"
- Những từ có chứa "non-union":
non-union non-unionist - Những từ có chứa "non-union" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
liên bang huyện đoàn kim cải luật lao động đoàn thể công đoàn nữ bác sĩ đoàn viên đoàn kết chi đoàn more...
Lượt xem: 205