--

nonchalance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nonchalance

Phát âm : /'nɔnʃələns/

+ danh từ

  • tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình
  • tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận
Từ liên quan
Lượt xem: 279