--

nonchalant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nonchalant

Phát âm : /'nɔnʃələnt/

+ tính từ

  • thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình
  • trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận
Từ liên quan
Lượt xem: 459