--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonracist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cephalopod
:
(động vật học) động vật chân đầu (thân mềm)
+
cắm sừng
:
To cuckold
+
surmount
:
khắc phục, vượt quato surmount difficulty khắc phục khó khăn
+
pháp thuộc
:
French domination
+
như tuồng
:
It seemsNhư tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cảIt semms he does not know anything about that matter at all