--

surmount

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surmount

Phát âm : /sə:'maunt/

+ ngoại động từ

  • khắc phục, vượt qua
    • to surmount difficulty
      khắc phục khó khăn
  • ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên
    • peaks surmounted with snow
      những đỉnh núi có phủ tuyết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surmount"
Lượt xem: 542