--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonrepresentative chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghèo khổ
:
In very reduced circumstances
+
xoay
:
to turn, to revolve
+
bruiser
:
võ sĩ nhà nghề
+
class taxopsida
:
(thực vật học) họ bụt mọc
+
apprentice
:
người học việc, người học nghềto bind somebody apprentice nhận cho ai học việcto be bound apprentice to a tailor học nghề ở nhà một ông thợ may