--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xoay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xoay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoay
+ verb
to turn, to revolve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xoay"
:
xay
xây
xoa
xõa
xoã
xoá
xoài
xoay
xoáy
Những từ có chứa
"xoay"
:
khéo xoay
xoay
xoay quanh
xoay xở
Những từ có chứa
"xoay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pivot
resource
wester
twiddle
jobbery
hinge
veer
contriver
wheel
shift
more...
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
xoay
:
to turn, to revolve
+
bruiser
:
võ sĩ nhà nghề
+
class taxopsida
:
(thực vật học) họ bụt mọc
+
apprentice
:
người học việc, người học nghềto bind somebody apprentice nhận cho ai học việcto be bound apprentice to a tailor học nghề ở nhà một ông thợ may
+
insert
:
vật lồng vào, vật gài vào