--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nooning
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nooning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nooning
Phát âm : /'nu:niɳ/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi trưa
giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
nooning
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi trưa