nor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nor
Phát âm : /nɔ:/
+ phó từ & liên từ
- mà... cũng không, và... không
- neither good nor bad
không tốt mà cũng không xấu
- he can neither read nor write
nó không biết đọc mà cũng không biết viết
- he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody
nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được
- neither good nor bad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nor":
near ne'er nonary nor noria nary - Những từ có chứa "nor":
abnormal abnormalcy abnormality abnormity amenorrhea amenorrheal amenorrhoea anagnorisis anorak anorectal more...
Lượt xem: 736