norm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: norm
Phát âm : /nɔ:m/
+ danh từ
- quy tắc tiêu chuẩn
- chỉ tiêu (trong sản xuất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "norm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "norm":
norm norman - Những từ có chứa "norm":
abnormal abnormalcy abnormality abnormity congenital abnormality enormity enormousness norm normal normalcy more... - Những từ có chứa "norm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
định mức chuẩn đích chỉ tiêu
Lượt xem: 422