--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
northing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
northing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: northing
Phát âm : /'nɔ:θiɳ/
+ danh từ
(hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc
Lượt xem: 135
Từ vừa tra
+
northing
:
(hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc