--

nose-bleed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nose-bleed

Phát âm : /'nouzbli:d/ Cách viết khác : (nose-bleeding) /'nouz,bli:diɳ/

+ danh từ

  • sự chảy máu cam
  • sự đánh đổ máu mũi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nose-bleed"
Lượt xem: 388