nosedive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nosedive
Phát âm : /'nouzdaiv/
+ danh từ
- sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)
+ nội động từ
- đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
Từ liên quan
Lượt xem: 409