nosegay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nosegay
Phát âm : /'nouzgei/
+ danh từ
- bó hoa thơm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nosegay"
Lượt xem: 453