--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nostoc
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nostoc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nostoc
Phát âm : /'nɔstɔk/
+ danh từ
(thực vật học) táo trứng ếch
Lượt xem: 163
Từ vừa tra
+
nostoc
:
(thực vật học) táo trứng ếch