--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nostril
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nostril
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nostril
Phát âm : /'nɔstril/
+ danh từ
lỗ mũi
to stink in someone's nostrils
làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
nostril
:
lỗ mũi