--

notebook

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: notebook

Phát âm : /'noutbuk/

+ danh từ

  • sổ tay, sổ ghi chép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "notebook"
  • Những từ có chứa "notebook" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sổ tay biên
Lượt xem: 184