nourishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nourishing
Phát âm : /'nʌriʃiɳ/
+ tính từ
- b
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alimentary alimental nutrient nutritious nutritive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nourishing"
- Những từ có chứa "nourishing":
nourishing unnourishing
Lượt xem: 658