--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
novelization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
novelization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: novelization
Phát âm : /,nɔvəlai'zeiʃn/
+ danh từ
sự viết thành tiểu thuyết, sự tiểu thuyết hoá
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
novelization
:
sự viết thành tiểu thuyết, sự tiểu thuyết hoá
+
chaotic
:
hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn
+
hôn mê
:
to swoon; to faint; to lose consciousness
+
downy yellow violet
:
hoa tím của miền đông Bắc Mỹ, lá có lông tơ và nhẹ, thân cây và hoa màu vàng rõ ràng với các gân lá màu nâu-tím
+
chịu thua
:
to yield; to give up