--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
novercal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
novercal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: novercal
Phát âm : /mou'və:kəl/
+ tính từ
(thuộc) dì ghẻ
Lượt xem: 140
Từ vừa tra
+
novercal
:
(thuộc) dì ghẻ
+
rẹo rọc
:
Toss about in one's bedThằng bé sốt rẹo rọc suốt đêmThe little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night
+
false step
:
bước lỡ, bước hụt
+
deference
:
sự chiều ý, sự chiều theoin deference to someone's desires chiều theo ý muốn của ai
+
bo
:
suỵt!