noxious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noxious
Phát âm : /'nɔkʃəs/
+ tính từ
- độc, hại
- noxious gas
hơi độc
- noxious chemicals
chất độc hoá học
- noxious gas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noxious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "noxious":
nexus nocuous nous noxious - Những từ có chứa "noxious":
innoxious innoxiousness noxious noxiousness obnoxious obnoxiousness - Những từ có chứa "noxious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
độc hại uế khí hơi độc độc
Lượt xem: 335